Bão Cấp Độ Mấy Là Cao Nhất
Trình độ ngoại ngữ được phát triển dựa trên khung tham chiếu chung châu Âu CEFR. Đây là khung trình độ chung được sử dụng trên toàn thế giới, bao gồm 3 cấp độ sơ cấp, trung cấp và cao cấp. Vậy tiếng Anh sơ cấp là gì? Tiếng Anh trung cấp, cao cấp là gì? Cùng tìm hiểu qua bài viết sau.
Trình độ trung cấp tiếng Anh là gì?
Trình độ tiếng Anh trung cấp tương đương bậc 3, 4 trong KNLNN 6 Bậc (B1, B2 CEFR). Ở trình độ này, học viên có hiểu biết tốt hơn về nhiều chủ đề cụ thể so với người ở trình độ sơ cấp, nhưng vẫn còn phải rèn luyện nhiều trước khi có thể thể hiện cảm xúc và hiểu được những suy nghĩ phức tạp hơn. Ở trình độ này, bạn đã có những tiến bộ lớn về tiếng Anh và có thể cân nhắc làm việc trong môi trường nói tiếng Anh.
Mô tả các kỹ năng của trình độ tiếng Anh trung cấp như sau:
Trình độ tiếng Anh cao cấp là gì?
Trình độ tiếng Anh cao cấp tương đương bậc 5, 6 trong KNLNN 6 Bậc (C1, C2 CEFR). Ở trình độ này, bạn có thể sử dụng tiếng Anh linh hoạt và thành thạo. Các kỹ năng nghe, nói, đọc, viết của bạn tương tự như người bản địa. Bạn có thể nghe, nói, đọc, viết một cách trôi chảy ở tất cả những chủ đề khó.
Hy vọng với những thông tin trên, bạn đã hiểu rõ về trình độ tiếng Anh sơ cấp, trung cấp và cao cấp là gì. Nếu bạn vẫn còn thắc mắc, hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp nhanh nhất. Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ:
Địa chỉ: Số 17, ngõ 167 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội
Bạn có biết “bão cấp độ 1” hay “áp thấp nhiệt đới” và các cơn dông nói thế nào trong tiếng Anh?
Bão có nhiều cách gọi trong tiếng Anh, tùy vào vị trí địa lý. Bão xuất hiện ở bắc Đại Tây Dương và Thái Bình Dương được gọi là “hurricane”, ở tây bắc Thái Bình Dương là “typhoon”, còn ở nam Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương là “cyclone”.
Bão được chia thành các cấp độ, tùy vào cường độ mạnh-yếu của gió. Tiếng Anh dùng từ “category” để chỉ các cấp này: Saola is a Category 4 typhoon (Saola là một cơn bão cấp 4).
Các cơn dông (thunderstorm) thường đi kèm với gió to (strong winds), sấm (thunder) và sét (lightning).
Nếu bị sét đánh, có thể dùng từ “strike” hoặc “hit”: The old man was struck by lightning once (Ông già ấy bị sét đánh một lần rồi). Hai từ này cũng được dùng nếu muốn nói một khu vực nào đó đang gặp bão: Typhoon Saola is about to hit Hong Kong on Friday (Bão Saola đổ bộ Hong Kong vào thứ sáu).
Bão lớn có thể gây sạt lở, trong tiếng Anh là “landslide”, hoặc lũ quét, gọi là “flash flood”. Ví dụ: There’s a high chance of flash floods and landslides due to the incoming typhoon (Khả năng cao sẽ xảy ra lũ quét và sạt lở đất do bão đang đổ bộ).
Một cơn bão được coi là “severe” (nghiêm trọng) nếu có một hoặc nhiều yếu tố như có lốc xoáy (tornado), mưa đá (hail) hay gió giật mạnh (wind gust).
Một cơn bão to, gây thiệt hại (damage) hoặc thương vong có thể được xếp vào nhóm thảm họa thiên nhiên, gọi là “natural disaster” hoặc “catastrophe”. Ví dụ: The Katrina hurricane was one of the biggest catastrophes in the US history, causing more than a thousand deaths (Bão Katrina là một trong những thảm họa lớn nhất lịch sử nước Mỹ, khiến hơn một nghìn người thiệt mạng).
Người dân Philippines trong cơn bão Saola. Ảnh: Al Jazeera
Trong nhiều trường hợp, bão gây mất điện (power outage) hoặc làm cây bật gốc (uproot trees): A range of trees were uprooted after Typhoon Maon (Hàng loạt cây xanh bật gốc sau bão Maon).
Cuối cùng, một cơn bão thường sẽ suy yếu thành áp thấp nhiệt đới, gọi là “tropical depression”: Some storms weakened and became a tropical depression before they hit Viet Nam (Một số cơn bão yếu dần và thành áp thấp nhiệt đới trước khi đổ bộ vào Việt Nam).
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau: